TRANG CHỦ
CHUYÊN MỤC
HỌC HỎI
TAG
ABOUT
Tìm kiếm
Lập trình games với Love2D - Chương 2 - Biến
2023-10-20 09:32:12
Love2D
Học Lập Trình Lua
185 lượt xem
0 bình luận
Trong lập trình máy tính, một biến (variable) hay vô hướng (scalar) là một vị trí lưu trữ gắn liền với một tên tượng trưng (định danh) liên quan, chứa một số lượng thông tin được biết đến hay chưa được biết đến mà chúng ta gọi là giá trị. Tên biến là cách thường dùng để tham chiếu đến giá trị được lưu trữ và giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình. Với lập trình Lua, chúng ta có thể làm các phép tính. 3 + 4 là gì? Nó là 7! Ok, hãy kiểm tra điều đó. Chúng ta có thể sử dụng ```print``` để làm cho giá trị xuất hiện trong bảng đầu ra ```console``` của mình. ```lua print(3 + 4) --Output: 7 ``` Chạy mã của bạn (nghĩa là nhấn F6 rồi đóng cửa sổ để hiển thị kết quả) và trong bảng đầu ra ```console``` của bạn sẽ hiển thị ```7```. Bây giờ a + b là gì? Vâng, nó có thể là bất cứ điều gì. Đó là vì "a" và "b" không có giá trị. Hãy thay đổi điều đó. ```lua a = 5 b = 3 ``` Chúng ta hãy nhìn lại, a + b là gì? Điều tôi thực sự đang hỏi là "Giá trị của a + giá trị của b là bao nhiêu?". Nói cách khác, 5 + 3 là bao nhiêu? Đó là 8. Để chứng minh a + b = 8, chúng ta sẽ in nó ra. ```lua a = 5 b = 3 print(a + b) --Output: 8 ``` Chạy lại mã của bạn. Đây ```a``` và ```b``` là những gì chúng ta gọi là biến . Biến là một từ trong đó bạn có thể lưu trữ một giá trị. Số 3 luôn là 3 và 7 luôn là 7, nhưng một biến có thể là bất cứ thứ gì bạn muốn. Các biến có phân biệt chữ hoa chữ thường. Điều đó có nghĩa là khi bạn có cùng một từ nhưng có cách viết khác nhau thì từ đó sẽ không được coi là giống nhau, và tôi thường đặt tên biến bằng tiếng Anh cho ít bị lỗi. Ví dụ: ```lua sheep = 3 SHEEP = 10 sHeEp = 200 ``` là ba biến khác nhau, mỗi biến có giá trị riêng. Bạn có thể làm nhiều hơn với các con số. ```lua a = 20 - 10 --Phép trừ b = 20 * 10 --Phép nhân c = 20 / 10 --Phép chia d = 20 ^ 10 --Lũy thừa ``` Đối với các số có số thập phân chúng ta sử dụng dấu chấm. ```lua a = 10.4 b = 2.63 c = 0.1 pi = 3.141592 ``` Hãy xem đoạn mã sau: ```lua X = 5 Y = 3 Z = X + Y ``` Đầu tiên chúng ta nói ```X = 5```. Khi chúng ta gán một giá trị cho một biến, chúng ta gọi đó là phép gán. Chúng ta gán 5 cho X, và 3 cho Y. Tiếp theo chúng ta gán ```X + Y``` cho ```Z```. Vậy bây giờ Z bằng 8. Hãy nhớ rằng bạn luôn có thể kiểm tra giá trị của một biến bằng ```print```. Nếu chúng ta thay đổi giá trị của X hoặc Y sau (phía dưới) đoạn ```Z = X + Y```, điều đó sẽ không ảnh hưởng đến Z. Nó vẫn sẽ là 8. ```lua X = 5 Y = 3 Z = X + Y X = 2 Y = 40 print(Z) --Output: 8 ``` Dù chúng ta gán X, Y giá trị mới, nhưng Z vẫn là 8. ------ ### Strings (chuỗi - văn bản) Một biến cũng có thể lưu trữ văn bản. ```lua text = "Hello World!" ``` Đây là những gì chúng ta gọi là một chuỗi. Bởi vì đó là một chuỗi ký tự. Chúng ta có thể nối các chuỗi bằng cách sử dụng hai dấu chấm (```..```) ```lua name = "Nam" age = "25" text = "Hello, Tên tôi là " .. name .. ", và tôi " .. age .. " tuổi." print(text) --Output: "Hello, Tên tôi là Nam, và tôi 25 tuổi." ``` ------ ### Quy tắc đặt tên biến Có một số quy tắc khi đặt tên biến. Trước hết, biến của bạn có thể có chữ số trong đó, nhưng không ở vị trí đầu tiên. ```lua test8 --Đúng te8st --Đúng 8test --Sai, error! ``` Tên biến của bạn cũng không được bao gồm bất kỳ ký tự đặc biệt nào như @ # $ % ^ & *. Và cuối cùng, tên biến của bạn không thể là một từ khóa. Từ khóa là một từ mà ngôn ngữ lập trình sử dụng. Đây là danh sách các từ khóa: ``` and break do else elseif end false for if function in local nil not or repeat return then true until while ``` ------ ### Cách sử dụng Các biến có thể được sử dụng để theo dõi mọi thứ. Ví dụ: chúng ta có thể có biến ```coins```, và mỗi lần nhặt được một đồng xu chúng ta có thể làm ```coins = coins + 1```. ### Bản tóm tắt Biến là những từ mà chúng ta có thể lưu trữ một giá trị như số hoặc văn bản. Bạn có thể đặt tên cho chúng bất cứ điều gì bạn muốn, với một vài trường hợp ngoại lệ. Các biến có phân biệt chữ hoa chữ thường. ------ [Trước](/learn/detail?learnId=1) | [Mục lục](/learn/search?keyword=Lập%20trình%20games%20với%20Love2D) | [Kế tiếp](/learn/detail?learnId=3)
Gợi ý bài học liên quan
Awesome Love2D
Lập trình games với Love2D - Visual Studio Code
Lập trình games với Love2D - Chương 24
Lập trình games với Love2D - Chương 23
Lập trình games với Love2D - Chương 22